Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se propager


[se propager]
tự động từ
sinh sản, sinh sôi nảy nở
Cette espèce s'est propagée dans le pays
giống đó đã sinh sôi nảy nở trong nước
lan truyền, truyền
Cette nouvelle s'est propagée rapidement
tin ấy đã lan truyền nhanh chóng
Vitesse à laquelle le son se propage
tốc độ truyền của âm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.