|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se propager
 | [se propager] |  | tự động từ | | |  | sinh sản, sinh sôi nảy nở | | |  | Cette espèce s'est propagée dans le pays | | | giống đó đã sinh sôi nảy nở trong nước | | |  | lan truyền, truyền | | |  | Cette nouvelle s'est propagée rapidement | | | tin ấy đã lan truyền nhanh chóng | | |  | Vitesse à laquelle le son se propage | | | tốc độ truyền của âm |
|
|
|
|